🇻🇳 Thiết kế tương lai của bối cảnh công nghiệp Việt Nam
Giới thiệu Dự án
Giới thiệu Công ty
Hiện nay
- Diện tích đất đã phát triển: trên 100 km²
- Số doanh nghiệp đang hoạt động: 1.440 doanh nghiệp
- Lực lượng lao động: 330.000 người
- Công ty thành viên và công ty con: 43 công ty
- Năm thành lập: 1989
- Các quốc gia hoạt động: 4 quốc gia
- Mục tiêu: Đạt trung hòa carbon (Carbon Neutrality) vào năm 2040
Mục tiêu
- Diện tích đất dự kiến phát triển: 700 km²
- Lực lượng lao động: 1.000.000 người
- Công ty thành viên: 100 công ty
(Số liệu năm 2023)

30 năm phát triển các khu công nghiệp tại Việt Nam
- Dự án khu công nghiệp và khu đô thị: 7 dự án
- Tổng vốn đầu tư: 860 triệu USD
- Tổng diện tích phát triển: 3.000 ha
- Tổng số doanh nghiệp đang hoạt động: trên 200 doanh nghiệp
- Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) thu hút: trên 5 tỷ USD
- Lực lượng lao động: 60.000 người
(Đã hoàn tất chứng nhận tại cả Việt Nam và Thái Lan, số liệu năm 2023)

AMATA TẠI VIỆT NAM – Các khu vực trọng điểm (Bắc, Trung, Nam)
| Tên dự án | Tổng diện tích | Năm thành lập | Trạng thái |
|---|---|---|---|
| Amata City Hạ Long | 687ha | 2018 | Đang vận hành |
| Amata City Long Thành | 481ha | 2021 | Đang phát triển |
| Amata City Biên Hòa | 410ha | 2015 | Đang phát triển |
| Amata City Chonburi (Thái Lan) | 513ha | 1994 | Đang vận hành |
| Khu đô thị và khu dịch vụ | 860ha | Đang phát triển |

AMATA CITY HẠ LONG
Quảng Ninh – Khu vực dẫn đầu về thu hút FDI
- Dân số: 1.400.000 người
- Diện tích: 6.178 km²
- Tốc độ tăng trưởng GDP (2023): 11,03%
- Lượng FDI thu hút (2023): 3,1 tỷ USD
- Lượng FDI thu hút (2017–2023): trên 2,9 tỷ USD
- Đứng đầu 7 năm liên tiếp về PCI (Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh)
- (Nguồn: MPI, GSO)

Doanh nghiệp tham gia dự án
“Halong Amata – được chọn là “Điểm đến công nghiệp mới (New Destination)”
- Quy mô FDI thu hút: trên 2,9 tỷ USD
- Ngành công nghiệp chính: ô tô, năng lượng mặt trời, bao bì, lắp ráp, điện tử, đúc, v.v.
- Số dự án đang hoạt động: trên 21 dự án

Các thế mạnh chính
- Vị trí chiến lược cho xuất nhập khẩu
- Ưu đãi thuế của Khu kinh tế đặc biệt (EZ)
- Hỗ trợ hành chính mạnh mẽ từ chính quyền tỉnh Quảng Ninh
- Hạ tầng tích hợp đạt chuẩn quốc tế
- Điều kiện địa chất ổn định trên nền đất vững chắc

Vị trí về logistics và giao thông
- Cảng Hải Phòng: 25 km
- Cảng Cái Lân: 20 km
- Cảng sâu Lạch Huyện: 35 km
- Sân bay Vân Đồn: 60 km
- Sân bay Nội Bài: 160 km
- Thủ đô Hà Nội: 130 km
- Biên giới Trung Quốc (Móng Cái): 160 km
Nằm gần các tuyến đường chính R10, R18, R359 kết nối thành phố Hạ Long – Hải Phòng – Hà Nội – biên giới Trung Quốc. Gần các trung tâm công nghiệp lớn như Vinfast, VSIP, khu công nghiệp Nomura.

Phát triển hạ tầng đường bộ
- Giai đoạn 1: 4–6 làn xe
- Giai đoạn 2: tổng cộng 12 làn xe (rộng 103 m)
- Đường nội bộ AMATA: 3 làn xe
- Đường cao tốc: 6 làn xe
- Dự kiến khởi công: năm 2025

Hiện trạng phát triển
| Giai đoạn | Diện tích(ha) | Ghi chú |
|---|---|---|
| Giai đoạn 1 | 123 | Hoàn thành năm 2021 |
| Giai đoạn 2 | 120 | Đang tiến hành |
| Giai đoạn 3 | 299 | Dự kiến |
| Giai đoạn 4 | 92 | Dự kiến |
| Giai đoạn 5 | 80 | Dự kiến |
- Hai đoạn đê chống lũ
- Hoàn thành trạm cấp nước, nhà máy xử lý nước thải và trạm biến áp điện

Hạ tầng điện lực
| Phân loại | Công suất | Thời điểm | Trạng thái |
|---|---|---|---|
| Trạm biến áp 1 | 189 MVA | 2021–2023 | Đang vận hành |
| Trạm biến áp 2 | 252 MVA | 2024–2026 | Đang xây dựng |
| Kết nối lưới điện EVN: 110 kV, 22 kV |
Tổng công suất cung cấp: 441 MVA

Hệ thống cấp nước và thoát nước
| Năm | Công suất xử lý nước sạch | Công suất xử lý nước thải |
|---|---|---|
| 2022 | 13,000m³/ngày | 8,000m³/ngày |
| 2023 | 20,000m³/ngày | 12,000m³/ngày |
| 2024 | 27,000m³/ngày | 16,000m³/ngày |
| 2026 | 34,000m³/ngày | 24,000m³/ngày |
| 2029 | 48,000m³/ngày | 36,000m³/ngày |
- Nguồn cấp nước thô: Hồ Yên Lập
- Dung tích trữ khẩn cấp: 270.000 m³

Nguồn nước và hồ chứa
- Dung tích dự trữ hữu ích: 118.000.000 m³
- Diện tích lưu vực: 180 km²
- Mực nước đập: +31,0 m
- Giấy phép sử dụng nước thô của AMATA: 40.000 m³/ngày → dự kiến mở rộng lên 50.000 m³/ngày
- Chất lượng nước: độ mặn thấp, hàm lượng hữu cơ thấp, không phát hiện kim loại nặng

Hệ thống phòng chống lũ
- Cấu trúc đê kép (Đê 1 + Đê 2)
- Mực nước phòng thủ tối đa: +4,5 MSL
- Mực nước cao kỷ lục: +2,63 MSL
- Hệ thống thoát nước được xây dựng để ứng phó với lũ có tần suất 100 năm
- Địa hình: cao nguyên dựa trên khu vực núi (> +3,0 MSL), giảm thiểu rủi ro lũ lụt

Ưu đãi thuế
| Phân loại | Thời gian miễn | Thời gian giảm | Thuế suất |
|---|---|---|---|
| Khu kinh tế đặc biệt | 2 năm | 9 năm (giảm 50%) | 10% (15 năm) |
| Khu công nghiệp thông thường | 2 năm | 4 năm (giảm 50%) | 17% (10 năm) |
| Khu công nghiệp đô thị | 2 năm | 4 năm (giảm 50%) | 20% |
Thuế thu nhập doanh nghiệp: 0% → giảm 5–10% → sau đó áp dụng mức thuế chuẩn 20%

Lợi thế địa chất
- Nền đất vững chắc dựa trên khu vực núi – giảm thiểu nguy cơ lún
- Vị trí nội địa ít bị ảnh hưởng bởi bão và sóng thần
- Cấu trúc đê kép + hệ thống thoát nước tăng cường khả năng ứng phó với biến đổi khí hậu
- (Nguồn: Báo cáo đánh giá rủi ro thiên tai của JICA, 2015)

Hạ tầng tiêu chuẩn hóa (Standardized Infrastructure)
- Phát triển khu công nghiệp theo tiêu chuẩn quốc tế
- Hướng tới cơ sở hạ tầng bền vững và phát triển thân thiện môi trường
- Tối ưu cho các doanh nghiệp sản xuất quy mô lớn và công nghệ cao

Ưu thế về tuyển dụng (cung ứng nhân lực)
- Mức lương tối thiểu khu vực I: 4.960.000 VND/tháng (khoảng 195 USD)
- Khoảng cách tới khu trung tâm: khoảng 5–8 km
- Cơ sở y tế: Bệnh viện Quảng Yên, các phòng khám và trạm y tế địa phương
- Tiện ích xung quanh: cửa hàng tiện lợi, siêu thị, chợ truyền thống
- Hỗ trợ đào tạo và tuyển dụng: hợp tác với các trường đại học và trường nghề địa phương để đào tạo nhân lực, tổ chức hội chợ việc làm, vận hành trung tâm việc làm và các hoạt động hỗ trợ tuyển dụng khác
Tình hình các đại học và cao đẳng chính
| Tên trường | Số lượng học sinh | Khoảng cách đến Amata |
|---|---|---|
| Trường đại học Hạ Long | 3,571 học sinh | 6km |
| Trường Cao đẳng Nông Lâm Đông Bắc | 840 học sinh | 9km |
| Trường Cao Đẳng Than – Khoáng Sản Việt Nam | 29,254 học sinh | 11km |
| Trường Cao đẳng Công nghiệp và Xây dựng | 4,600 học sinh | 14km |
| Trường Cao đẳng Xây dựng | 797 học sinh | 14km |
| Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh | 714 học sinh | 25km |
| Trường Cao đẳng Việt – Hàn | 189 học sinh | 32km |
| Trường Cao đẳng Y tế Quảng Ninh | 237 học sinh | 40km |
| Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Công nghệ Hạ Long | 1,622 học sinh | 40km |
| Trường Cao đẳng Giao thông Quảng Ninh | 3,193 học sinh | 43km |
| Trường Cao đẳng Công nghiệp Cẩm Phả | 866 học sinh | 71km |
Các cơ sở chính xung quanh
Khu vực Hải Phòng
- Aeon Mall Hải Phòng
- Pullman Hotel
- Nikko Hotel – Roygent Park
- Bệnh viện Vinmec
- Vincom Plaza
Khu vực Hạ Long
- Trường quốc tế
- AEON Mall Hạ Long (dự kiến)
- Khách sạn (3–5 sao)
- Vincom Hạ Long
- Bệnh viện Vinmec
