📍 Khu công nghiệp Khai Quang (Khai Quang Industrial Park, Vĩnh Phúc Province)
I. Thông tin cơ bản
- Nhà đầu tư: Công ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc (IDV)
- Tổng diện tích: 221,46 ha
- Hình thức thuê đất: cho thuê lại (Land Sublease)
- Thời hạn sử dụng: đến tháng 9/2052
II. Điều kiện vào thuê
- Phía Bắc: Giáp rừng tại khu vực Trang Sơn và Bình Nguyên
- Phía Nam: Tiếp giáp đường Tôn Đức Thắng (kéo dài) và khu dân cư làng Minh Quyết
- Phía Đông: Gần đường Nguyễn Tất Thành và làng Thanh Gia
- Phía Tây: Tiếp giáp tuyến đường sắt Hà Nội – Lào Cai
- Khoảng cách đến các điểm chính:
- Trung tâm thành phố Vĩnh Phúc: 3 km
- Cao tốc Hà Nội – Lào Cai: 3,1 km
- Sân bay quốc tế Nội Bài: 25 km
- Trung tâm Hà Nội: 50 km
- Cảng Hải Phòng: 180 km
- Cảng Cái Lân: 170 km
- Ga đường sắt Hà Nội – Lào Cai: 4 km
III. Tình hình cơ sở hạ tầng
- Cung cấp điện:
- 110/35/22kV, trạm biến áp công suất 126 MVA, cung cấp ổn định
- Lắp đặt mạng điện phân phối tại từng đoạn đường, hệ thống máy phát dự phòng đầy đủ
- Cung cấp nước:
- Công suất cung cấp: 32.000 m³/ngày
- Lắp đặt tuyến cấp nước đến từng khu đất
- Thoát nước:
- Xử lý tách riêng nước mưa và nước thải
- Nước thải được xử lý tại nhà máy xử lý tập trung (25.000 m³/ngày), đạt tiêu chuẩn A (QCVN 40:2011/BTNMT)
- Viễn thông:
- Mạng viễn thông tiêu chuẩn quốc tế (hỗ trợ 24–48 đường truyền/ha)
- Cáp quang được chôn ngầm, kết nối trực tiếp tới từng khu đất
- Đường giao thông:
- Đường chính rộng 24 m (6 làn), đường phụ rộng 8–12 m (2–4 làn)
- Trụ cứu hỏa đặt cách nhau 150 m
- Cảnh quan:
- Tỷ lệ cây xanh chiếm 10,1% tổng diện tích
IV. Hạ tầng xã hội và tiện ích
- Hải quan: Chi nhánh hải quan Vĩnh Phúc (cách Cái Quang khoảng 10 km)
- Trung tâm logistics: Cảng nội địa Vĩnh Phúc ICD – xử lý 530.000 TEU/năm, kết nối trục kinh tế Hà Nội – Trung Quốc
- Kết nối cảng biển: Hải Phòng, Lạch Huyện, Cái Lân, v.v.
- Ngân hàng: Agribank, Vietinbank, BIDV, Vietcombank, Techcombank, v.v.
- Y tế: Bệnh viện Đa khoa Vĩnh Phúc, Bệnh viện Lạc Việt, v.v.
- Giáo dục: Đại học Giao thông Vận tải, Đại học Sư phạm Hà Nội 2, các trường cao đẳng nghề, v.v.
- Giao thông công cộng: Xe buýt hoạt động từ 05:00–19:30, khoảng 20 phút/chuyến
V. Tiền thuê và phí quản lý
- Tiền thuê đất: Theo quy định của Nhà nước
- Phí quản lý: 0,6 USD/m²/năm (thu hàng năm, chưa bao gồm VAT)
- Giá điện:
- Giờ bình thường: 0,116 USD/kWh
- Giờ thấp điểm: 0,07 USD/kWh
- Giờ cao điểm: 0,119 USD/kWh
- Giá nước: 0,434 USD/m³
- Chi phí xử lý nước thải: 0,5 USD/m³
VI. Ngành nghề thu hút
- Ngành cơ khí: Lắp ráp ô tô, xe máy và linh kiện, cơ khí chính xác
- Ngành điện tử: Linh kiện điện tử, thiết bị viễn thông
- Vật liệu xây dựng: Sản phẩm nhựa, cao su, vật liệu xây dựng cao cấp
- Công nghiệp nhẹ: May mặc, in ấn, mỹ phẩm, chế biến thực phẩm
- Hóa chất: Sơn, chất tẩy rửa, sản phẩm vệ sinh, v.v.
- Khác: Phát triển bất động sản, xây dựng và cho thuê nhà máy
VII. Nhân lực và phí nhân công
- Lao động khả dụng: khoảng 715.000 người (theo số liệu 2022)
- Mức lương tối thiểu khu vực: 178,3 USD/tháng
- Mức lương trung bình: 450 USD/tháng
- Nguồn cung lao động lân cận: Phú Thọ, Tuyên Quang, Thái Nguyên, Hà Nội, v.v.
VIII. Thông tin khác
- Tỷ lệ lấp đầy (đến cuối năm 2024): 95%
- Số tầng xây dựng tối đa: 5 tầng
- Tỷ giá: 1 USD = 26.120 VND (chưa bao gồm VAT)